DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP THCS NĂM 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021 (Đến ngày 12 tháng 4 năm 2022) |
||||||||
TT | Họ tên | Giói tính | Dân tộc | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Ghi chú. | |
1 | HOÀNG THỊ THÙY | LINH | Nữ | Kinh | 7/6/2001 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2016 |
2 | PHẠM ĐỨC | THỊNH | Kinh | 12/23/2001 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2016 | |
3 | NGUYỄN THỊ | TÂM | Nữ | Kinh | 10/20/2001 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2016 |
4 | HÀ VĂN | NGHĨA | Kinh | 4/13/2002 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2017 | |
5 | MAI ANH | TUẤN | Kinh | 8/5/2002 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2017 | |
6 | HOÀNG CÔNG | LƯU | Kinh | 12/17/2001 | Kỳ Anh - Hà Tính | THCS Kỳ Phương | Năm 2017 | |
7 | VÕ THỊ KIM | ANH | Nữ | Kinh | 4/17/2003 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2018 |
8 | MAI THIỊ YẾN | VY | Nữ | Kinh | 12/22/2003 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2018 |
9 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | NHUNG | Nữ | Kinh | 8/29/2003 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2018 |
10 | ĐẬU THỊ MỸ | LAN | Nữ | Kinh | 1/16/2004 | Kỳ Anh - Hà Tinh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 |
11 | PHAN NGỌC | TRƯỜNG | Kinh | 5/1/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 | |
12 | HOÀNG THIỊ KIM | NGÂN | Nữ | Kinh | 4/20/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 |
13 | NGUYỄN XUÂN | CHẤT | Kinh | 4/6/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 | |
14 | MAI THỊ THÙY | LINH | Nữ | Kinh | 5/27/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 |
15 | NGUYỄN BÁ | PHI | Kinh | 7/26/2003 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 | |
16 | MAI ANH | TUẤN | Kinh | 9/4/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 | |
17 | NGUYỄN QUỐC | KỲ | Kinh | 11/5/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2019 | |
18 | MAI TRƯỜNG | CHINH | Kinh | 1/20/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 | |
19 | MAI THỊ THU | HÀ | Nữ | Kinh | 4/8/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 |
20 | NGUYÊN HUY | HOÀNG | Kinh | 8/30/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 | |
21 | MAI THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | Kinh | 10/9/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 |
22 | ĐẬU VĂN | THUYỀN | Kinh | 2/23/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 | |
23 | TRẦN ĐÌNH | HÀO | Kinh | 5/18/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 | |
24 | HOÀNG ĐỨC | TÀI | Kinh | 5/19/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 | |
25 | NGUYỄN TUẤN | ĐẠT | Kinh | 10/2/2004 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 | |
26 | NGUYỄN THỊ | LÁNH | Nữ | Kinh | 1/2/2005 | Tuyên Hóa - QB | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 |
27 | HOÀNG VĂN | ĐỨC | Kinh | 6/17/2000 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2020 | |
28 | DUONG THẾ | ANH | Kinh | 19/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
29 | LÊ TUẤN | ANH | Kinh | 24/02/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
30 | LÊ ANH | CẦN | Kinh | 01/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
31 | MAI TRẦN | CHÂN | Kinh | 27/12/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
32 | MAI THỊ LINH | CHI | Nữ | Kinh | 27/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
33 | MAI THỊ MỸ | DUNG | Nữ | Kinh | 05/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tính | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
34 | NGUYỄN DUY | ĐAN | Kinh | 12/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
35 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | Kinh | 09/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
36 | MAI HOÀNG | GIANG | Kinh | 12/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
37 | LÊ THỊ THU | HÀ | Nữ | Kinh | 06/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tinh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
38 | MAI NHẬT | HÀO | Kinh | 28/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
39 | MAI THỊ | HẢI | Nữ | Kinh | 08/01/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
40 | MAI THUÝ | HIỀN | Nữ | Kinh | 16/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
41 | NGUYỄN NGỌC | HOÀNG | Kinh | 12/01/2006 | Seul-Hàn Quôc | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
42 | MAI THỊ LAN | HUONG | Nữ | Kinh | 18/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
43 | TRẦN THỊ MỸ | LỆ | Nữ | Kinh | 02/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
44 | ĐẬU THỊ DIỆU | LINH | Nữ | Kinh | 04/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
45 | LÊ BẢO | LONG | Kinh | 27/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
46 | NGUYỄN THÀNH | LONG | Kinh | 05/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
47 | NGUYỄN THỊ VÂN | LY | Nữ | Kinh | 01/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
48 | LÊ THỊ HỒNG | NHUNG | Nữ | Kinh | 01/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
49 | HOÀNG THỊ PHUONG | OANH | Nữ | Kinh | 15/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
50 | DUONG LUU | PHONG | Kinh | 02/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
51 | MAI THANH | PHUƠNG | Kinh | 20/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
52 | MAI ANH NHƯ | QUỲNH | Nữ | Kinh | 29/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
53 | MAI THANH | SÁNG | Kinh | 17/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
54 | MAI HỒNG | SƠN | Kinh | 13/05/2006 | Kim Bảng -Hà Nam | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
55 | NGUYỄN MINH | TÂM | Kinh | 10/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
56 | LÊ NGUYỄN PHUONG | THẢO | Nữ | Kinh | 13/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | *THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
57 | MAI KHẮC | THẮNG | Kinh | 30/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
58 | HÀ VĂN | TRUNG | Kinh | 18/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
59 | MAI TRUNG | TRỰC | Kinh | 05/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
60 | HOÀNG THỊ HỒNG | VÂN | Nữ | Kinh | 18/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
61 | MAI TRUỜNG | VŨ | Kinh | 24/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
62 | ĐẬU THỊ HẢI | YẾN | Nữ | Kinh | 3/25/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
63 | MAI VỖ MINH | TIẾN | Kinh | 15/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
64 | NGUYỄN ĐÚC | ANH | Kinh | 29/06/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
65 | MAI CÁT | BAY | Kinh | 17/11/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
66 | HOÀNG LƯU GIA | BẢO | Kinh | 04/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
67 | NGUYỄN THỊ RUN | CÀN | Nữ | Kinh | 07/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
68 | NGUYỄN HOÀNG HÙNG | CUỒNG | Kinh | 10/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
69 | HOÀNG THỊ THÁI | DIỆP | Nữ | Kinh | 02/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
70 | NGUYỄN TẤN | DŨNG | Kinh | 10/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
71 | MAI THÁI | DUONG | Kinh | 16/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
72 | NGUYỄN THÁI | DUONG | Kinh | 26/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
73 | NGUYỄN CUNG | HOÀNH | Kinh | 17/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
74 | MAI HOÀNG GIA | HUY | Kinh | 12/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
75 | HOÀNG LÊ NHẬT | LỆ | Nữ | Kinh | 23/09/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
76 | MAI DUY | LONG | Kinh | 01/12/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
77 | MAI THỊ CHI | MAI | Nữ | Kinh | 15/04/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
78 | HOÀNG THỊ MY | NA | Nữ | Kinh | 17/04/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
79 | MAI THỊ PHUONG | NGA | Nữ | Kinh | 19/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
80 | LÂM THUẬN | PHÁT | Kinh | 27/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
81 | HOÀNG THANH | QUANG | Kinh | 06/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
82 | NGUYỄN DUONG | QUANG | Kinh | 01/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
83 | NGUYỄN VIẾT | QUANG | Kinh | 07/12/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
84 | PHẠM ANH | QUỐC | Kinh | 03/11/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
85 | NGUYỄN DUƠNG | THANH | Kinh | 06/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
86 | CHU VĂN | THÀNH | Kinh | 02/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
87 | NGUYỄN ANH | TUẤN | Kinh | 12/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
88 | MAI THIÊN | TỨ | Kinh | 05/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
89 | NGUYỄN CÔNG | TÝ | Kinh | 30/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
90 | HOÀNG THỊ PHUƠNG | VI | Nữ | Kinh | 23/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
91 | NGUYỄN THÀNH | VINH | Kinh | 16/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | • THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
92 | NGUYỄN ANH | VŨ | Kinh | 23/10/2006 | Kỳ Anh - Hà TTnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
93 | NGUYỄN VÃN HOÀN | VŨ | Kinh | 01/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
94 | PHỪNG ĐÚC | ANH | Kinh | 01/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
95 | TRỊNH HŨU | BẰNG | Kinh | 01/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
96 | LÊ ANH | CUỜNG | Kinh | 13/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
97 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | Kinh | 26/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
98 | HOÀNG THỊ THU | HÀ | Nữ | Kinh | 10/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
99 | NGUYỄN THỊ | HÀ | Nữ | Kinh | 09/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
100 | TRẦN THỊ THU | HÀ | Nữ | Kinh | 02/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
101 | NGUYỄN THỊ THU | HIÊN | Nữ | Kinh | 07/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
102 | LÊ MINH | HIẾU | Kinh | 31/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
103 | LÊNGỌC | HIẾU | Kinh | 22/12/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
104 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | Kinh | 29/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
105 | ĐOÀN THỊ MỸ | HOA | Nữ | Kinh | 30/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
106 | NGUYỄN THỊ MAI | HOA | Nữ | Kinh | 24/04/2006 | Iagrai - Gia Lai | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
107 | LÊ THỊ | HỒNG | Nữ | Kinh | 21/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
108 | LÔ THỊ THU | HUƠNG | Nữ | Thái | 12/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
109 | PHÙNG THỊ HUƠNG | MỸ | Nữ | Kinh | 14/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
110 | HOÀNG VĂN | NAM | Kinh | 21/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
111 | TRẦN THỊ QUỲNH | NGA | Nữ | Kinh | 23/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
112 | LÊ THỊ THÚY | NGÂN | Nữ | Kinh | 04/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
113 | HOÀNG THẾ | NGUYÊN | Kinh | 05/04/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
114 | DƯƠNG HIỂU | PHUƠNG | Nữ | Mường | 16/11/2006 | Kbang - Gia Lai | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
115 | HOÀNG TRUNG | TẤN | Kinh | 06/01/2006 | Madrắc - Đắc Lắc | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
116 | LÊ THỊ | THẢO | Nữ | Kinh | 02/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
117 | NGUYỄN VĂN | THĂNG | Kinh | 23/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
118 | LÊ VĂN | THẮNG | Kinh | 18/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
119 | LÊ THỊ HOÀI | THU | Nữ | Kinh | 21/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
120 | LÊ THỊ HOÀI | THUONG | Nữ | Kinh | 20/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
121 | LÊ THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | Kinh | 28/08/2005 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
122 | NGUYỄN HUYỀN DIỆU | TRANG | Nữ | Kinh | 30/05/2006 | Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | • THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
123 | TRẦN CÔNG | TUẤN | Kinh | 25/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
124 | HOÀNG VÃN | VŨ | Kinh | 19/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
125 | NGUYỄN THỊ PHUONG | ANH | Nữ | Kinh | 01/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
126 | LÊ TIẾN | GIANG | Kinh | 14/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
127 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | GIANG | Nữ | Kinh | 07/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
128 | LÊ QUANG | HÀO | Kinh | 11/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
129 | NGUYỄN THỊ | HẢI | Nữ | Kinh | 03/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
130 | PHẠM THỊ MỸ | HẠNH | Nữ | Kinh | 14/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
131 | LÊ QUỐC | HUY | Kinh | 01/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
132 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | Nữ | Kinh | 08/02/2006 | Krông Păc - Đăk Lăk | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
133 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | Kinh | 06/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
134 | ĐOÀN THỊ BÍCH | HUONG | Nữ | Kinh | 14/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
135 | MAI THỊ QUỲNH | HUƠNG | Nữ | Kinh | 10/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
136 | NGUYỄN HỒNG | KHẢI | Kinh | 05/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
137 | NGUYÊN THỊ BẢO | LINH | Nữ | Kinh | 08/04/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
138 | NGUYỄN TIẾN | NAM | Kinh | 21/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
139 | LÊ THỊ | NGÂN | Nữ | Kinh | 03/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
140 | LÊ HỒNG | NGỌC | Nữ | Kinh | 20/12/2006 | Bệnh viện đa khoa Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
141 | TRẦN ĐÌNH | SANG | Kinh | 28/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
142 | BÙI HẢI | SƠN | Kinh | 10/04/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
143 | HOÀNG THANH | SƠN | Kinh | 15/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
144 | NGUYỄN NINH | SƠN | Kinh | 03/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
145 | HOÀNG VẪN | THÀNH | Kinh | 17/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
146 | ĐOÀN THỊ PHUƠNG | THẢO | Nữ | Kinh | 11/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
147 | HOÀNG MINH | THẮNG | Kinh | 10/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
148 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THU | Nữ | Kinh | 23/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
149 | LÊ THỊ MINH | THƯ | Nữ | Kinh | 14/06/2006 | Bệnh viện nhân dân Gia Lai - | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
150 | HOÀNG MINH | TIẾN | Kinh | 29/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
151 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | Kinh | 16/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
152 | NGUYỄN THỊ MAI | TRANG | Nữ | Kinh | 17/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
153 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | Nữ | Kinh | 05/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | . THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
154 | HOÀNG ANH | VŨ | Kinh | 03/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
155 | HOÀNG NGUYỄN PHONG | VŨ | Kinh | 10/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
156 | HOÀNG THỊ | YÊN | Nữ | Kinh | 20/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
157 | ĐẬU HUY | AN | Kinh | 09/04/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
158 | HOÀNG THÁI | ANH | Nữ | Kinh | 22/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
159 | LÊ HOÀNG ĐÚC | ANH | Kinh | 02/12/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
160 | NGUYỄN HÀ | ANH | Kinh | 06/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
161 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | Kinh | 20/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
162 | NGUYỄN THỊ VÂN | DUNG | Nữ | Kinh | 26/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
163 | NGUYỄN ĐÚC | DUY | Kinh | 09/07/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
164 | NGUYỄN THẾ | DŨNG | Kinh | 01/09/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
165 | TRẦN VĂN | ĐẠT | Kinh | 24/04/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
166 | NGUYỄN XUÂN | ĐÚC | Kinh | 11/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
167 | HOÀNG THỊ CẨM | GIANG | Nữ | Kinh | 22/08/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
168 | NGUYỄN THỊ HÀ | GIANG | Nữ | Kinh | 14/12/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
169 | LÊ THỊ MỸ | HÀ | Nữ | Kinh | 24/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
170 | NGUYỄN XUÂN | HÀO | Kinh | 25/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
171 | NGUYỄN KHÁNH | HẢI | Kinh | 04/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
172 | NGUYỄN THỊ MỸ | HẠNH | Nữ | Kinh | 27/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
173 | LÊ MINH | HIẾU | Kinh | 08/01/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
174 | TRẦN THỊ LỆ | HUƠNG | Nữ | Kinh | 30/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
175 | HOÀNG NGỌC | LY | Nữ | Kinh | 28/02/2006 | Khoái Châu - Hưng Yên | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
176 | LÊ THỊ TRÀ | MY | Nữ | Kinh | 08/02/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
177 | HOÀNG ÁNH | NHẬT | Kinh | 26/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
178 | HOÀNG MAI NGÂN | NHI | Nữ | Kinh | 13/08/2006 | Bệnh Viện đa khoa Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
179 | LÊ ANH | PHUONG | Kinh | 04/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
180 | NGUYỄN TUẤN | SƠN | Kinh | 10/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
181 | HOÀNG THỊ BÍCH | THẢO | Nữ | Kinh | 14/10/2006 | Kỳ Anh - Hà Tính | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
182 | MAI THÙY | TRANG | Nữ | Kinh | 07/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | . THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
183 | HOÀNG LÊ THỪY | TRÂM | Nữ | Kinh | 17/02/2006 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
184 | NGUYỄN HẢI | TRIỀU | Kinh | 20/04/2006 | Kỳ Anh - Hà Tnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
185 | DUƠNG QUANG | TRUNG | Kinh | 23/05/2006 | Kỳ Anh - Hà Tnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
186 | NGUYỄN ÁNH | TUYẾT | Nữ | Kinh | 18/03/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
187 | HỒ THỊ ANH | TÚ | Nữ | Kinh | 06/06/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
188 | ĐẬU NGỌC ANH | VŨ | Kinh | 5/31/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 | |
189 | BÙI THỊ NHƯ | Ý | Nữ | Kinh | 1/11/2006 | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | THCS Kỳ Phương | Năm 2021 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn